STT |
Họ & Đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Số CMND |
Trường THPT |
Nguyện vọng ngành |
1 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
27/7/1999 |
Hà Nội |
013689735 |
THPT Phan Huy Chú - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
2 |
Nguyễn Quang |
Chính |
25/08/2000 |
Hà Nội |
033200003608 |
THPT Tây Hồ - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
3 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
02/05/2000 |
Hà Nội |
001300007062 |
THPT Yên Hòa - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
4 |
Nguyễn Phương |
Trà |
04/01/2000 |
Hà Nội |
013691172 |
THPT Nhân Chính - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
5 |
Đinh Vân |
Nhi |
04/12/2000 |
Hà Nội |
001300026487 |
THPT Nhân Chính - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
6 |
Trần Thái |
Bình |
07/09/2000 |
Hải Dương |
030200002770 |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương |
Kinh tế Quốc tế |
7 |
Đỗ Trang |
Nhung |
28/04/2000 |
Hà Nội |
001300000258 |
THPT Việt Đức - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
8 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
25/11/2000 |
Hà Nội |
013689735 |
THPT Việt Đức - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
9 |
Lê Nguyễn Phương |
Anh |
15/02/2000 |
Hà Nội |
001300012355 |
THPT Trung Văn - Hà Nội |
Kinh Tế Quốc Tế |
10 |
Tạ Diễm |
Hương |
04/04/2000 |
Hà Nội |
01300026639 |
THPT Nguyễn Tất Thành - ĐHSP Hà Nội |
Quản trị Tài chính |
11 |
Chu Hồng |
Hà |
23/09/2000 |
Hà Nội |
001300033466 |
THPT Chu Văn An - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
12 |
Nguyễn Lan |
Hương |
12/04/2000 |
Thái Nguyên |
|
THPT Thái Nguyên - Thái Nguyên |
Kinh tế Quốc tế |
13 |
Trần Vĩnh |
Giang |
10/6/2000 |
Hà Nội |
001200000430 |
THPT Marie Curie - Hà Nội |
Quản trị Tài chính |
14 |
Hứa Như |
Dương |
04/10/2000 |
Hà Nội |
001200013584 |
THPT Đống Đa - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
15 |
Đặng Vũ |
Long |
25/12/2000 |
Hà Nội |
001200017993 |
THPT Cầu Giấy - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
16 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
18/06/2000 |
Bắc Ninh |
125873860 |
THPT Thuận Thành Số 1 - Bắc Ninh |
Kinh tế Quốc tế |
17 |
Nguyễn Tất |
Thắng |
06/09/2000 |
Hà Nam |
|
THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam |
Kinh tế Quốc tế |
18 |
Lê Xuân |
Nam |
28/02/2000 |
Nghệ An |
187871529 |
THPT Đô Lương 3 - Nghệ An |
Quản trị Tài chính |
19 |
Luyện Ngọc |
Minh |
26/11/2000 |
Hà Nội |
001200003700 |
THPT Việt Đức - Hà Nôi |
Kinh tế Quốc tế |
20 |
Vũ Thanh |
Thủy |
23/05/2000 |
Hải Dương |
030300001398 |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương |
Kinh tế Quốc tế |
21 |
Ngô Trung |
Kiên |
29/12/2000 |
Quảng Ninh |
|
THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh |
Kinh tế Quốc tế |
22 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
01/08/2000 |
Hà Nội |
001300019249 |
THPT Marie Curie - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
23 |
Lê Thị Phương |
Anh |
03/09/2000 |
Hà Nội |
001300001560 |
THPT Nguyễn Tất Thành - ĐHSP Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
24 |
Nguyễn Minh |
Đức |
23/03/2000 |
Hà Nội |
001200001095 |
THPT Nguyễn Tất Thành - ĐHSP Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
25 |
Hoàng Anh |
Thi |
10/06/2000 |
Hà Nội |
013694699 |
THPT Phạm Hồng Thái - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
26 |
Lê Thu Trà |
My |
21/10/2000 |
Hà Nội |
001300006668 |
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông - HN |
Quản trị Tài chính |
27 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
04/07/2000 |
Hà Nội |
001300005662 |
THPT Hồng Thái - Đan Phượng - HN |
Quan trị nhân lực |
28 |
Nguyễn Phan Hà |
Trang |
05/12/2000 |
Hà Nội |
001200003314 |
THPT Lý Thái Tổ - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
29 |
Trần Phương |
Trang |
02/10/2000 |
Hà Nội |
001300017353 |
THPT Vinschool - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
30 |
Phạm Huy |
Khanh |
23/06/2000 |
Hà Nội |
001200021133 |
THPT Vinschool - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
31 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
19/12/2000 |
Hà Nội |
001200015092 |
THPT Nguyễn Siêu - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
32 |
Đỗ Gia |
Hiển |
01/04/2000 |
Hà Nội |
001200016320 |
THPT NewTon - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
33 |
Đặng Minh |
Đức |
24/03/2000 |
Hà Nội |
001200015401 |
THPT Nguyễn Tất Thành - ĐHSP Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
34 |
Phan Cẩm |
Anh |
02/06/2000 |
Hà Nội |
001300017699 |
THPT Chuyên Ngữ - Hà Nội |
Quản trị Tài chính |
35 |
Nguyễn Gia |
Hiển |
15/12/2000 |
Hà Nội |
001200010527 |
THPT Chu Văn An - Hà Nội |
Quan trị nhân lực |
36 |
Hoàng Quang |
Nhân |
13/10/2000 |
Hà Nội |
001200015087 |
THPT Đoàn Thị Điểm - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
37 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
11/04/2000 |
Hà Nội |
001300020184 |
THPT Vinschool - Hà Nội |
Quan trị nhân lực |
38 |
Nguyễn Vĩnh |
Thành |
26/11/2000 |
Phú Thọ |
132369345 |
THPT Hermann Gmeiner - Phú Thọ |
Kinh tế Quốc tế |
39 |
Lưu Gia |
Bảo |
01/03/2000 |
Hà Nội |
001200017099 |
THPT Nhân Chính - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |
40 |
Phạm Quỳnh |
Phương |
04/10/1998 |
Hà Nội |
001198005416 |
THPT Lương Thế Vinh - Hà Nội |
Kinh tế Quốc tế |